Từ "nhanh nhẹn" trong tiếng Việt là một tính từ, dùng để miêu tả người hoặc vật có khả năng di chuyển hoặc thực hiện hành động một cách nhanh chóng, linh hoạt và hoạt bát. Người nhanh nhẹn thường có thể làm việc hoặc phản ứng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Định nghĩa:
Nhanh nhẹn: Là sự kết hợp giữa hai yếu tố: "nhanh" (nhanh chóng, không chậm trễ) và "nhẹn" (nhẹ nhàng, không nặng nề). Do đó, "nhanh nhẹn" thường được dùng để miêu tả những người có khả năng xử lý tình huống một cách năng động, không bị chậm trễ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chị Hoa rất nhanh nhẹn, cô ấy có thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn."
Câu nâng cao: "Trong cuộc thi chạy, em thấy bạn Minh rất nhanh nhẹn, lúc nào cũng dẫn đầu và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội."
Các cách sử dụng khác nhau:
Sử dụng trong miêu tả tính cách: "Anh ấy là một người nhanh nhẹn, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác."
Sử dụng trong miêu tả hành động: "Cô bé nhanh nhẹn nhặt những chiếc lá rơi trên đường."
Biến thể và từ liên quan:
Nhanh: Chỉ tốc độ, không nhất thiết có sự linh hoạt, ví dụ: "Chiếc xe chạy rất nhanh."
Nhẹn: Có nghĩa là nhẹ nhàng, nhưng không có nghĩa là nhanh chóng.
Năng động: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể bao gồm cả sự sáng tạo, linh hoạt trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa:
Linh hoạt: Thể hiện khả năng thay đổi hoặc thích ứng với tình huống.
Hoạt bát: Miêu tả sự năng động, vui vẻ, không chỉ về tốc độ mà còn về tính cách.
Từ gần giống:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nhanh nhẹn", cần lưu ý rằng từ này thường chỉ áp dụng cho con người hoặc các hành động có yếu tố con người. Không nên dùng để miêu tả sự nhanh chóng của vật thể như xe cộ hay máy móc.