Characters remaining: 500/500
Translation

nhanh nhẹn

Academic
Friendly

Từ "nhanh nhẹn" trong tiếng Việt một tính từ, dùng để miêu tả người hoặc vật khả năng di chuyển hoặc thực hiện hành động một cách nhanh chóng, linh hoạt hoạt bát. Người nhanh nhẹn thường có thể làm việc hoặc phản ứng một cách nhanh chóng hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Nhanh nhẹn: sự kết hợp giữa hai yếu tố: "nhanh" (nhanh chóng, không chậm trễ) "nhẹn" (nhẹ nhàng, không nặng nề). Do đó, "nhanh nhẹn" thường được dùng để miêu tả những người khả năng xử lý tình huống một cách năng động, không bị chậm trễ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chị Hoa rất nhanh nhẹn, ấy có thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn."
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc thi chạy, em thấy bạn Minh rất nhanh nhẹn, lúc nào cũng dẫn đầu không bao giờ bỏ lỡ cơ hội."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Sử dụng trong miêu tả tính cách: "Anh ấy một người nhanh nhẹn, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác."
  • Sử dụng trong miêu tả hành động: " nhanh nhẹn nhặt những chiếc rơi trên đường."
Biến thể từ liên quan:
  • Nhanh: Chỉ tốc độ, không nhất thiết sự linh hoạt, dụ: "Chiếc xe chạy rất nhanh."
  • Nhẹn: Có nghĩanhẹ nhàng, nhưng không có nghĩanhanh chóng.
  • Năng động: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể bao gồm cả sự sáng tạo, linh hoạt trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa:
  • Linh hoạt: Thể hiện khả năng thay đổi hoặc thích ứng với tình huống.
  • Hoạt bát: Miêu tả sự năng động, vui vẻ, không chỉ về tốc độ còn về tính cách.
Từ gần giống:
  • Nhanh chân: Thường dùng để chỉ sự nhanh nhẹn trong di chuyển.
  • Nhanh trí: Chỉ sự nhanh nhẹn trong suy nghĩ hoặc phản ứng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhanh nhẹn", cần lưu ý rằng từ này thường chỉ áp dụng cho con người hoặc các hành động yếu tố con người. Không nên dùng để miêu tả sự nhanh chóng của vật thể như xe cộ hay máy móc.

  1. tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng mau chóng: Ai cũng khen chị ấy người nhanh nhẹn.

Comments and discussion on the word "nhanh nhẹn"